Giải mã thông điệp của đầu

 
Hầu hết chúng ta cho rằng cái vỗ vai nhẹ khi ôm hay một nụ hôn gió (chỉ tạo âm thanh bên má) là những cử chỉ thể hiện tình cảm nồng nhiệt. Trong thực tế, nếu bạn không thật sự muốn ôm một ai đó, bạn sẽ vỗ vai họ trước khi thật động tác ôm. Các tay vật chuyên nghiệp sử dụng cử chỉ vỗ nhẹ vào vai đối phương để thông báo kết thúc đòn vật. Hôn gió và âm gió được thực hiện khi chúng ta không cảm thấy thoải mái trao nụ hôn thật vào má với người đối diện. Ngôn ngữ cơ thể có thể rất khác so với những gì chúng ta tưởng tượng. Bài viết này sẽ giới thiệu về một số thông điệp được biểu hiện bằng đầu.

Gật đầu (Head nod)

Trong đa số các trường hợp, gật đầu thể hiện “Có” hay sự đồng ý. Đây là tư thế bản năng thể hiện sự phục tùng. Các nghiên cứu cho thấy những người vốn bị mù, câm, điếc bẩm sinh cũng sử dụng cử chỉ này để thể hiện sự đồng ý. Tư thế gập đầu cuối chào được xem như là một biến thể của gật đầu.


Ở Ấn Độ, đầu được lắc lư hai bên (Head Wobble) có nghĩa là “Có” trong khi tại phương Tây, cử chỉ này thể hiện sự không chắc chắn về quyết định hay câu trả lời. Tại Nhật Bản, cái gật đầu không nhất thiết thể hiện sự đồng ý mà có nghĩa “Có, tôi đã nghe phần trình bày của bạn”. Ngược lại, người Ả Rập sử dụng một cái ngẩng đầu nhanh để thể hiện “Không”. Tại Bulgari, lắc đầu qua lại lại thể hiện sự đồng ý.

Đa số mọi người vẫn chưa nhận thức được sức mạnh của việc gật đầu như một phương pháp đơn giản và hiệu quả để động viên hay khai thác thông tin. Nghiên cứu chứng minh một người sẽ nói nhiều hơn thường lệ ba đến bốn lần khi người nghe gật đầu ba lần liên tục trong các khoảng thời gian nối tiếp nhau. Ngoài ra, tốc độ gật đầu thể hiện thái độ kiên nhẫn của người nghe. Cái gật đầu chậm thể hiện người nghe cảm thấy rất hứng thú với chủ đề đang được đề cập, vì vậy người nghe khoan thai gật đầu ba lần khi người nói trình bày luận điểm. Ngược lại, khi người nghe gật đầu quá nhanh, hành động này tạo cảm giác “Tôi đã nói đủ” đến người nói, chính vì vậy họ sẽ nhanh chóng kết thúc phần trình bày của mình.

Ngôn ngữ cơ thể là sự phản ánh vô ý thức những cảm xúc trong lòng. Nếu cảm xúc của bạn tích cực hay quả quyết, đầu của bạn sẽ thường gật gù một cách tự nhiên khi bạn đang nói. Ngược lại, nếu bạn cố gắng gật đầu theo chủ ý, bạn sẽ tăng cường các cảm xúc tích cực. Cơ chế này cũng đúng với mối quan hệ của những cảm xúc tiêu cực và cái lắc đầu. Hiểu được điều này, bạn hoàn toàn có thể chủ ý gật đầu như một hình thức động viên người nói cũng như làm cho mình hứng khởi hơn với bài nói dù trong trường hợp bạn không hứng thú lắm.

Gật đầu là một công cụ tuyệt vời để tạo ra sự đồng thuận hay hợp tác. Hành động gật đầu rất dễ để người khác thực hiện theo. Nếu một ai đó gật đầu với bạn, bạn sẽ gật đầu lại, thậm chí khi bạn không đồng ý với họ. Bạn có thể vừa gật đầu vừa đưa ra những câu hỏi dạng như: “phải nó không ?”, “phải không bạn ?”, “nó đúng chứ ?” hay “ổn chứ!” khi kết thúc mỗi ý trình bày. Khi người nói và người nghe cùng gật đầu, người nghe sẽ cảm nhận một cảm giác tích cực, từ đó, họ dễ dàng đồng ý với phần trình bày của bạn hơn.

Sau khi bạn đưa ra câu hỏi, hãy gật đầu khi nghe anh ấy trả lời. Khi anh ta kết thúc phần nói, hãy tiếp tục gật đầu năm lần với tốc độ một glần một giây. Thông thường, khi thấy bạn gật đầu đến lần thứ tư, người nói sẽ tiếp tục phần nói của mình. Khi bạn lắng nghe, đặt tay lên cằm và xoa nhẹ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng điều này cũng khuyến khích những người khác cung cấp thêm nhiều thông tin.

Lắc đầu (Head Shake)

Nghiên cứu cho thấy lắc đầu, thường mang nghĩa là “Không”, cũng là một hành động bẩm sinh. Những nhà sinh học tiến hóa tin rằng lắc đầu là cử chỉ đầu tiên con người được học. Lý thuyết này cho rằng khi một đứa trẻ mới sinh có đủ sữa, nó sẽ lắc đầu qua hai bên để dừng việc bú. Tương tự, với một đứa trẻ đã no, cái lắc đầu cũng là sự từ chối không muốn đút tiếp nữa.

Khi một ai đó đang cố thuyết phục bạn, hãy quan sát thật kỹ nếu họ có biểu hiện một cái lắc đầu. Một người nói, “Tôi hiểu quan điểm của bạn”, hay “Nó nghe hay đấy”, hay “Chúng tôi chắc chắn sẽ làm”, trong khi đầu của anh ta lắc lư đồng nghĩa với việc anh ta thật sự không đồng ý đâu, anh ta chỉ tỏ ra như thế thôi.

Ngẩng đầu (Head Up)

Khi nâng cao đầu, cằm bạn sẽ nhô về phía trước, cổ có vẻ dài hơn, cơ thể tăng chiều cao. Một người có mức testoterone cao thường sẽ có cằm lớn. Đó là lý do tại sao những cử chỉ cố tình để cằm trông to hơn là một biểu hiện của quyền lực và sự hung hãn. Tư thế này có thể được xen lẫn bởi những cái gật đầu nhỏ. Ngoài ra, tay có thể tựa hoặc chống cằm.

Cựu thủ tướng Anh Margaret Thatcher với tư thế nâng cằm chống tay

Nghiêng đầu (Head Tilt)

Nghiêng đầu sang một bên là một tín hiệu phục tùng. Tư thế này làm một người lộ rõ cổ và cằm khiến họ trở nên nhỏ bé, gửi tín hiệu “không nguy hiểm”. Cử chỉ này xuất phát từ tư thế của một đứa trẻ ngủ tựa vào lưng và ngực của mẹ. Ngoài ra, Charles Darwin phát hiện con người cũng như động vật khác, đặc biệt là chó, thường xuyên sử dụng tư thế này để thể hiện sự thích thú. Các nghiên cứu về tranh vẽ cũng như tấm quảng cáo cho thấy phụ nữ trong tư thế nghiêng đầu nhiều gấp ba lần nam giới. Phụ nữ thường xuyên sử dụng tư thế này này để thể hiện sự nữ tính, phục tùng, dễ vâng lời, thùy mị để gợi tín hiệu cho phái mày râu.

Marilyn Monroe và cái nghiêng đầu đầy quyến rũ

Nếu bạn đang trình bày một báo cáo hay diễn thuyết, hãy lưu ý rằng những cử chỉ này trong số đám đông. Khi thấy họ nghiêng đầu và cúi người về phía trước và đặt tay trên cằm để đánh giá, bạn đang đi vào đúng trọng tâm vấn đề. Ngược lại, trong đàm phán, phụ nữ tuyệt đối không nên nghiêng cổ vì điều này sẽ khiến bạn mất tự tin đồng thời thể hiện sự nhượng bộ đối với đối tác nam. Hãy ngồi thẳng và giữ cổ thẳng trong suốt các buổi đàm phán.

Cúi đầu (Head down)

Cằm cúi là dấu hiệu của thái độ phán xét hay trạng thái hung hăng. Các nhà diễn thuyết thường quan sát tư thế này từ khán giả để đánh giá về phần trình bày của mình. Hãy cố gắng tạo ra một vài hoạt động trước khi chính thức vào phần trình bày để giúp người nghe ngồi thẳng và hơi ngẩng đầu, người nghe sẽ cảm thấy hứng thú hơn với bài nói. Ngược lại, nếu bạn thấy một ai đó hơi cúi cằm và khoanh tay trước ngực diễn ra trong lúc mình nói, hãy nhanh chóng cải thiện phần trình bày của mình.

Phuong N dịch

Nguồn: Westsidetoastmaster

Bài này đã được đăng trong Body Languages | Ngôn ngữ cơ thể. Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Bình luận về bài viết này